Chinese to Vietnamese

How to say 打电话也没用 in Vietnamese?

Không sử dụng thực hiện cuộc gọi điện thoại

More translations for 打电话也没用

不用打电话了  🇨🇳🇬🇧  No more calls
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
打你电话你没接  🇨🇳🇬🇧  You didnt answer the call
刚才打你电话没打通  🇨🇳🇬🇧  I didnt get through the call just now
他的电话也打不通  🇨🇳🇬🇧  He cant get through
你不能用它打电话  🇨🇳🇬🇧  You cant use it to make a phone call
需要用车打个电话  🇨🇳🇬🇧  You need to make a phone call by car
打个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a phone call
不打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
打错电话  🇨🇳🇬🇧  I made the wrong call
去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call
打他电话  🇨🇳🇬🇧  Call him
你打电话  🇨🇳🇬🇧  You call
于打电话  🇨🇳🇬🇧  on the phone
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
中午打电话你没接~  🇨🇳🇬🇧  Call you didnt answer at noon
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
我给你打电话没接  🇨🇳🇬🇧  I didnt answer you
用那个打电话不好吗  🇨🇳🇬🇧  Wouldnt it be nice to make that phone call

More translations for Không sử dụng thực hiện cuộc gọi điện thoại

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u