朋友,你刚刚做了哪间房 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, what room did you just make | ⏯ |
你刚刚去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
刚刚这里是你朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 This was your friends house | ⏯ |
刚刚抵达朋友这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Just arrived at a friends | ⏯ |
朋友,你刚刚做房 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, you just made a house | ⏯ |
你刚刚去哪里来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
刚刚我看见你朋友了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your friend | ⏯ |
你刚刚去哪了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just go there | ⏯ |
刚刚你说你想找一个中国的女朋友了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just say youd like to find a Chinese girlfriend | ⏯ |
我刚刚是问你你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just asking you where you came from | ⏯ |
朋友,我刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, I just got off work | ⏯ |
朋友,对不起,我刚刚忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, Im sorry, Ive just finished | ⏯ |
我们刚刚飞机上的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did we pick up the luggage on the plane just on the plane | ⏯ |
你刚才去哪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you just go | ⏯ |
我刚刚从我朋友那里吃饭回来见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just come back from dinner with my friend to see you | ⏯ |
你的电话刚刚响了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone just rang | ⏯ |
你刚刚说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said that | ⏯ |
刚刚打了DHL的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just hit DHL | ⏯ |
我的朋友去帮你买行李箱了,我刚才在工作,刚刚忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend went to buy you the suitcase | ⏯ |
朋友,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, where are you going | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |