Chinese to Vietnamese

How to say 你一定要让你父母同意我们在一起 in Vietnamese?

Bạn phải nhận được cha mẹ của bạn để đồng ý với chúng tôi với nhau

More translations for 你一定要让你父母同意我们在一起

你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
让我们同在一起  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
你和父母住在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your parents
祖父母和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  Grandparents live with us
我和父母在一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
如果你的父亲父母知道我有孩子肯定不让你和我在一起  🇨🇳🇬🇧  If your parents knew I had children, you wouldnt let me be with me
你同意你父母的计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with your parents plan
经过父母同意  🇨🇳🇬🇧  With parental consent
我和父母一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
我的祖父母和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandparents live with us
你和你的父母一起住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your parents
爱让我们一起同行  🇨🇳🇬🇧  Love lets us go together
我和父母一起住在南阳  🇨🇳🇬🇧  I live in Nanyang with my parents
我的祖父母和我们生活在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandparents live with us
我听你说过你和你的父母在一起居住  🇨🇳🇬🇧  I heard you say you lived with your parents
让我们爱在一起  🇨🇳🇬🇧  Lets love together
与同学外出要经过父母同意  🇨🇳🇬🇧  Go out with classmates with parental consent
我们需要你同意更改预定  🇨🇳🇬🇧  We need you to agree to change the booking
让我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
你介意我们和你坐在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if we sit with you

More translations for Bạn phải nhận được cha mẹ của bạn để đồng ý với chúng tôi với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life