Vietnamese to Chinese
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
忙完了,睡觉去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done, Im done, Im going to bed | ⏯ |
我刚刚洗完澡、你睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath, did you sleep | ⏯ |
我现在可以了,做完睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it now, get ready for sleep | ⏯ |
我刚洗完澡,现在要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath and Im going to bed now | ⏯ |
做完睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Get done sleeping | ⏯ |
我睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to bed | ⏯ |
我睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep | ⏯ |
完了完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
你们每天忙完了,我都快睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done every day, and Im almost asleep | ⏯ |
上完厕所,睡觉,上完厕所睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the toilet, go to sleep, go to bed after the toilet | ⏯ |
我不睡了,睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping, I cant sleep | ⏯ |
那完了完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats over | ⏯ |
刚睡完午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after a nap | ⏯ |
我吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我定完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
朋友 我完成了 做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, Im done | ⏯ |
我已经看完电视上床睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone to bed after watching TV | ⏯ |