Vietnamese to Chinese

How to say có không giữ mất đừng tìm in Chinese?

是没有不断失去找不到

More translations for có không giữ mất đừng tìm

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 是没有不断失去找不到

不断的寻找  🇨🇳🇬🇧  Constantly looking
不能失去  🇨🇳🇬🇧  Cant lose
找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
不断  🇨🇳🇬🇧  Constantly
不不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
你是我爱不到,又失去的人  🇨🇳🇬🇧  Youre the one I cant love and lose
没有图片的话,我找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it without pictures
不想失去你  🇨🇳🇬🇧  Dont want to lose you
点点点点点点点个找工找不到找不到找不到,只有找到停车场  🇨🇳🇬🇧  Point a little bit to find a job cant find cant find cant find, only find the parking lot
不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, its not
找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找不到  🇨🇳🇬🇧  I can not find
找不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find it
我没有找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
帮我问下怎么还没到是不是找不到位置  🇨🇳🇬🇧  Help me ask why I cant find a place yet
并不断  🇨🇳🇬🇧  And constantly
不断的  🇨🇳🇬🇧  Constantly
不断地  🇨🇳🇬🇧  Constantly
没有呢,不好找啊  🇨🇳🇬🇧  No, its hard to find
但是我找不到了  🇨🇳🇬🇧  But I cant find it