知道这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
我知道,我知道这就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I know its all right | ⏯ |
你知道这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
我不知道哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
这家店我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where this shop is | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
我不知道这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know about this | ⏯ |
这个我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
这我真不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont know | ⏯ |
我只知道这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all I know | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我不知道在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is | ⏯ |
知道我们在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Know where we are | ⏯ |
这个酒店我知道在哪里假日酒店,我知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel I know where the Holiday Inn, I know | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 i know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我不知道,我刚刚到这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I just got here to work | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |