Vietnamese to Chinese

How to say Sao cơ in Chinese?

肌肉之星

More translations for Sao cơ

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 肌肉之星

肌肉星期5  🇨🇳🇬🇧  Muscle Week 5
肌肉星期五  🇨🇳🇬🇧  Muscle Friday
肌肉星期六  🇨🇳🇬🇧  Muscle Saturday
肌肉星期一  🇨🇳🇬🇧  Muscle Monday
肌肉星期日  🇨🇳🇬🇧  Muscle Sunday
肌肉星期二  🇨🇳🇬🇧  Muscle Tuesday
肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
肌肉酸痛  🇨🇳🇬🇧  Muscle soreness
喜欢肌肉  🇨🇳🇬🇧  Like muscles
一些肌肉  🇨🇳🇬🇧  some muscles
肌肉维基  🇨🇳🇬🇧  Muscle Wiki
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles
操肌肉女  🇨🇳🇬🇧  Muscle-building woman
肌肉耐力  🇨🇳🇬🇧  Muscle endurance
大肌肉群  🇨🇳🇬🇧  Large muscle group
肌肉发力  🇨🇳🇬🇧  Muscle hair