你们这边银行在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bank | ⏯ |
哪个银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Which bank | ⏯ |
在银行 🇨🇳 | 🇬🇧 At the bank | ⏯ |
哪里可以刷银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I swipe my bank card | ⏯ |
在银行里说发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Say in the bank to send money | ⏯ |
在银行里收发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Send and receive money in the bank | ⏯ |
银行银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank bank | ⏯ |
银行代码哪里怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about the bank code | ⏯ |
请问哪里有交通银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the Bank of Communications | ⏯ |
我在银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the bank | ⏯ |
在银行里面收发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Send and receive money in the bank | ⏯ |
银座在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Ginza | ⏯ |
租车行在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the car rental | ⏯ |
行李在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
换钱在银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Change money at the bank | ⏯ |
银下银行 🇭🇰 | 🇬🇧 Bank of The Bank | ⏯ |
银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank | ⏯ |
行李在哪里拿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get the luggage | ⏯ |
在哪里寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to store your luggage | ⏯ |
聚会在哪里举行 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the party held | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |