你不怕我是坏人嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid Im a bad person | ⏯ |
见人不怕,我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 See people are not afraid, I am afraid | ⏯ |
你是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad guy | ⏯ |
我是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a bad person | ⏯ |
你是个坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad guy | ⏯ |
你是个坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad person | ⏯ |
坏不坏只有自己知道就可以了。不是别人说你坏,你就是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad is not bad only know on their own. Youre not the bad guy son, youre not told youre bad | ⏯ |
我是坏人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I a bad person | ⏯ |
你是好人还是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a good guy or a bad guy | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
我不怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of you | ⏯ |
你是不是说我坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying ill-spoken to me | ⏯ |
我就是12不对的坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the wrong guy | ⏯ |
她是坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a bad person | ⏯ |
我就是十恶不赦的坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the evil guy | ⏯ |
也不叫坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont call the bad guys | ⏯ |
苦,我是不怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter, Im not afraid | ⏯ |
但是我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not afraid | ⏯ |
男人不坏,女人不爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are not bad, women do not love | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |