换泰铢可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to change the baht | ⏯ |
泰铢就是3284 🇨🇳 | 🇬🇧 The baht is 3284 | ⏯ |
我们一共四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four of us | ⏯ |
我们一共四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres four of us | ⏯ |
那就给1000块,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats 1000 bucks, okay | ⏯ |
四五千六泰铢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Four five thousand and six baht | ⏯ |
这边可以换泰铢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the baht here | ⏯ |
刚刚三个女孩,每人5000泰铢一晚上,如果可以我们就回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Just three girls, each 5000 baht a night, if we can we go back to the hotel | ⏯ |
就是,包括按摩费总共给我2000人民币,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That is, including massage fee to give me a total of 2000 yuan, can you | ⏯ |
泰铢不够,可以付人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The Thai baht is not enough, can I pay RMB | ⏯ |
我就给你算便宜点,你这个总共就跟你算178元,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a bargain, youll count 178 yuan for you in total, okay | ⏯ |
就是这样可以,但是你要加100块钱,总共是700块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, but you have to add 100 bucks, a total of 700 yuan | ⏯ |
100泰铢一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 100 baht a person | ⏯ |
2000泰铢以上退税对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 2000 baht tax refund is right | ⏯ |
你们给我十块钱就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me ten dollars | ⏯ |
四个四块是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Four fours, right | ⏯ |
上就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 on it | ⏯ |
哪里可以换泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to change the baht | ⏯ |
四满级就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Four full levels on it | ⏯ |
就穿这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wear this, okay | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |