còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
一切都变得更好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is getting better | ⏯ |
告诉我们更多关于你工作的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell us more about your work | ⏯ |
是的,一切都很好,谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, everything is fine, thank you for your concern | ⏯ |
好吧你忙你的工作吧!我想工作是你的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy with your work! I think work is everything to you | ⏯ |
我想要关于你的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 I want everything about you | ⏯ |
一切都好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings fine | ⏯ |
你的一切我都关心 🇨🇳 | 🇬🇧 I care about everything you have | ⏯ |
一切都会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings going to be okay | ⏯ |
一切都会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything will be all right | ⏯ |
教育是为了更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Education is for better work | ⏯ |
这里都是关于艺术的书 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all books about art | ⏯ |
是的 我家人知道关于我的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, my family knows everything about me | ⏯ |
她的工作证一直都是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Her work permit has always been like this | ⏯ |
一切都是最好的安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is the best arrangement | ⏯ |
一切都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is everything all right | ⏯ |
一切都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is good | ⏯ |
这是一个美好的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a wonderful thing | ⏯ |
一切都会变好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything will be all right | ⏯ |
整天都在忙于工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work all day | ⏯ |
一切都是那么美好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is so beautiful | ⏯ |