Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以给我们换成一万的吗 in Vietnamese?

Điều này có thể được thay thế bằng 10000 cho chúng tôi

More translations for 这个可以给我们换成一万的吗

换成这个鞋底可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it to this sole
这个不可以换换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you change this one
我们换一个房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we change rooms
都可以换成你们的  🇨🇳🇬🇧  Can be replaced with yours
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this one
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this for me
可以给我更换吗  🇨🇳🇬🇧  Can you replace it for me
是这个米饭可以换成薯条吗  🇨🇳🇬🇧  Is this rice available for French fries
这个缺货,可以换成其他的物品吗  🇨🇳🇬🇧  This is out of stock, can you change it into other items
可以换一个  🇨🇳🇬🇧  You can change one
可以给我换一双鞋子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change me a pair of shoes
可以换一点缅币给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a change of kyat
可以换成衣服一样的  🇨🇳🇬🇧  You can change it to clothes
换一种换别的可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change another
我们可以换个其他的  🇨🇳🇬🇧  We can change something else
给您换个房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change your room
请帮我换成其他的,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please help me change to something else, will you
可以送一个给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send one to me
可以给我一个碗吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a bowl
可以帮我们换个房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the room for us

More translations for Điều này có thể được thay thế bằng 10000 cho chúng tôi

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
是的,10000  🇨🇳🇬🇧  Yes, 10000
定金10000  🇨🇳🇬🇧  Deposit 10000
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn