Vietnamese to Chinese
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
早上喝酒了。睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking in the morning. I slept well | ⏯ |
好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 good-tasting | ⏯ |
好不好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
挺好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
好喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it good to drink | ⏯ |
不好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to drink | ⏯ |
好喝不 🇨🇳 | 🇬🇧 Good to drink, no | ⏯ |
好喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
这汤很好喝,喝点 🇨🇳 | 🇬🇧 This soup is delicious | ⏯ |
这个好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 This is delicious | ⏯ |
好想喝醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get drunk | ⏯ |
记得睡前喝牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to drink milk before you go to bed | ⏯ |
干得好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good job | ⏯ |
做得好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good job | ⏯ |
吃得好 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat well | ⏯ |
做得好 🇭🇰 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
打得好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well played | ⏯ |
大家吃好喝好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone eats and drinks well | ⏯ |
多喝水,好好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plenty of water and do it well | ⏯ |