Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
我在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
他们在等 🇨🇳 | 🇬🇧 They are waiting | ⏯ |
我正在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
稍等,他们在买 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, theyre buying | ⏯ |
他们在车站等 🇨🇳 | 🇬🇧 They are waiting at the station | ⏯ |
我们在等 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting | ⏯ |
等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for them | ⏯ |
等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 wait for them | ⏯ |
你叫他在下面等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to wait for us down there | ⏯ |
他们在车站等谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are they waiting for at the station | ⏯ |
我们等一下他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait for him | ⏯ |
我们在等船 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for the boat | ⏯ |
我们都在等 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all waiting | ⏯ |
我们在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for someone | ⏯ |
等待他们 🇨🇳 | 🇬🇧 waiting for them | ⏯ |
他在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes waiting for the bus | ⏯ |
他们正在车站等谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are they waiting for at the station | ⏯ |
他们一直在等车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have they been waiting for the bus | ⏯ |
他们正在等公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre waiting for the bus | ⏯ |
没事的,我们等他 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, well wait for him | ⏯ |