Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang đợi họ đón in Chinese?

我在等他们

More translations for Tôi đang đợi họ đón

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我在等他们

我在等他们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for them
他们在等  🇨🇳🇬🇧  They are waiting
我正在等他们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for them
稍等,他们在买  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, theyre buying
他们在车站等  🇨🇳🇬🇧  They are waiting at the station
我们在等  🇨🇳🇬🇧  Were waiting
等他们  🇨🇳🇬🇧  Wait for them
等他们  🇨🇳🇬🇧  wait for them
你叫他在下面等我们  🇨🇳🇬🇧  You told him to wait for us down there
他们在车站等谁  🇨🇳🇬🇧  Who are they waiting for at the station
我们等一下他  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for him
我们在等船  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for the boat
我们都在等  🇨🇳🇬🇧  Were all waiting
我们在等人  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for someone
等待他们  🇨🇳🇬🇧  waiting for them
他在等车  🇨🇳🇬🇧  Hes waiting for the bus
他们正在车站等谁  🇨🇳🇬🇧  Who are they waiting for at the station
他们一直在等车吗  🇨🇳🇬🇧  Have they been waiting for the bus
他们正在等公交车  🇨🇳🇬🇧  Theyre waiting for the bus
没事的,我们等他  🇨🇳🇬🇧  Its okay, well wait for him