Chinese to Vietnamese

How to say 四个月工资一起发 in Vietnamese?

Cùng với mức lương bốn tháng

More translations for 四个月工资一起发

我们一个月给她们发工资  🇨🇳🇬🇧  We pay them a month
一个月工资有多少  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
一个月的工资是4000  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000
一个月的工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats a months salary
发工资  🇨🇳🇬🇧  Pay
这个月的工资  🇨🇳🇬🇧  This months salary
1月10号发12月的工资  🇨🇳🇬🇧  January 10th pays December wages
一个月的工资是4000元  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000 yuan
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
一个月工资有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
没发工资  🇨🇳🇬🇧  No pay
发工资了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a salary
他说你一个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  He said how much youre paid a month
我做了一个月,工资是1600  🇨🇳🇬🇧  I did it for a month, and my salary was 1600
13个月没给我发工资。去年10个月。今年3个月  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay for 13 months. 10 months last year. Three months this year
你们这个工作工资是多少一个月  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for this job
900是半个月的工资  🇨🇳🇬🇧  900 is half a months salary
你这个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay this month
是你10个月的工资  🇨🇳🇬🇧  Its your 10-month salary
我们一个季度发一次工资  🇨🇳🇬🇧  We pay once a quarter

More translations for Cùng với mức lương bốn tháng

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other