刚才去看 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to see it just now | ⏯ |
所以带他去看病 🇨🇳 | 🇬🇧 So take him to the doctor | ⏯ |
所以很想看看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 So Id love to see you | ⏯ |
要不要出去看看外面看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out and have a look outside | ⏯ |
去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and have a look | ⏯ |
我才看 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
所以三年要留在中国看看,三年以后可以 🇨🇳 | 🇬🇧 So three years to stay in China to see, three years later can | ⏯ |
有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to see | ⏯ |
我刚刚在谈客户,所以才看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just talking to the client, so I saw it | ⏯ |
你要看可以给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to see it for you | ⏯ |
我很愚蠢的,所以要看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im stupid, so Im going to read a book | ⏯ |
没去过,以后有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been there, ill have a chance to see it later | ⏯ |
看好以后去看陈列馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the exhibition hall later | ⏯ |
你可以去中国看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to China and have a look | ⏯ |
那就可以去工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can go to the factory | ⏯ |
我才看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and see | ⏯ |
我要看我要看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what I want to see | ⏯ |
可以看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |