可以收人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I charge RMB | ⏯ |
收人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive RMB | ⏯ |
人民币可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 IS RMB ALL RIGHT | ⏯ |
人民币可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is RMB okay | ⏯ |
这个可以扫人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this sweep the RMB | ⏯ |
人民币可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
可以换人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change RMB | ⏯ |
可以用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
不人民币可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I do it without RMB | ⏯ |
可以使用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
可以人民币支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay in RMB | ⏯ |
这样吧,你服务人民币可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So, can you serve RMB | ⏯ |
我们这不说外币,只收人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont say foreign currency, only RMB | ⏯ |
这个可以跟你换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be exchanged for rmb with you | ⏯ |
收你170.6元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill charge you RMB170.6 | ⏯ |
你们你们有人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have RMB | ⏯ |
他们不可以换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant change the rmb | ⏯ |
我这边的话,只能收人民币哦 🇨🇳 | 🇬🇧 My side of the words, can only accept RMB Oh | ⏯ |
我可以使用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
我转人民币给你,可以换缅币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer RMB to you, can I change mycoin | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |