生活的意义 🇨🇳 | 🇬🇧 The Meaning of Life | ⏯ |
怎样的大学生活才是充实的、有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of college life is full and meaningful | ⏯ |
努力的人生才有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working life makes sense | ⏯ |
要想大学生活有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 To make college life meaningful | ⏯ |
活得更有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a more meaningful life | ⏯ |
活着要有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes sense to live | ⏯ |
最有意义的平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 The most meaningful Christmas Eve | ⏯ |
最有意义的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 The most meaningful Christmas | ⏯ |
有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 Meaningful | ⏯ |
很有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes sense | ⏯ |
对我来说这是有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes sense to me | ⏯ |
这个很有意义,这个这个这个是这个,这个也很有意义的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very meaningful, this this is this, this is also very meaningful | ⏯ |
活着没意义了 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt make sense to be alive | ⏯ |
是最有才华的 🇨🇳 | 🇬🇧 is the most talented | ⏯ |
这是我存在的意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I mean | ⏯ |
很羡慕那些活着的人,活着和生活的意义是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Envy those who live, live and live the meaning is not the same | ⏯ |
是的,这就是生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thats life | ⏯ |
是的!我们现在的阶段生活需要简化和尽量健康有意义的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right! Our current stage life needs to be simplified and as healthy and meaningful as possible | ⏯ |
把大学生活过得有意义也是一种艺术 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also an art to make college life meaningful | ⏯ |
没有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Meaningless | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |