Chinese to Vietnamese

How to say 你几点钟走 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn để lại

More translations for 你几点钟走

几点钟  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time
你们几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time do you guys
你几点钟来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming
几点的车?几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time is the car? What time
你们几点钟去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go
你几点钟离开  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave
你几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
几点钟啊  🇨🇳🇬🇧  What time
几点钟了  🇨🇳🇬🇧  Whats the oclock
在几点钟  🇨🇳🇬🇧  At what time
几点钟去  🇨🇳🇬🇧  What time
几点钟了  🇨🇳🇬🇧  What time
早上几点你走  🇨🇳🇬🇧  What time you go in the morning
你几点钟的航班  🇨🇳🇬🇧  Hows your flight
你几点钟的高铁  🇨🇳🇬🇧  Hows it going for you to be on the high-speed train
你几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  Hows your plane
你大概几点钟来  🇨🇳🇬🇧  How much do you come about
你几点钟的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time did you fly
你们几点钟回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back

More translations for Thời gian nào bạn để lại

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English