这张照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this picture you | ⏯ |
照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the picture you | ⏯ |
这些照片都是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these pictures all you | ⏯ |
那些照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those pictures you | ⏯ |
你是照片本人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the photo me | ⏯ |
照片是你真人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the picture real to you | ⏯ |
你有照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
这是我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my picture | ⏯ |
这是谁的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is this a picture of who | ⏯ |
这照片是谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose picture is this | ⏯ |
这是谁的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is this a picture of who | ⏯ |
这是谁的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose picture is this | ⏯ |
你是要照片发给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want the photo to be sent to you | ⏯ |
照片照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo photos | ⏯ |
你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
能看你照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see your picture | ⏯ |
有照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
照片有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pictures | ⏯ |
你是需要这个订单的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a picture of this order | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |