Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
加一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 One extra night | ⏯ |
一个晚上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
住一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for an evening | ⏯ |
最后一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
晚上有一个livehouse 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a livehouse at night | ⏯ |
一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
两个晚上一个白天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two nights a day | ⏯ |
多少钱一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
星期一晚上,晚上冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday night, cold at night | ⏯ |
晚上一点 🇨🇳 | 🇬🇧 One oclock in the evening | ⏯ |
一晚上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
加一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 One extra night | ⏯ |
一天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
反复发烧一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Repeated fever one night | ⏯ |
住一个晚上,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
一个晚上多少泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many baht in a night | ⏯ |
在一个冬天的晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 On a winter evening | ⏯ |
你一个晚上喜欢几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times do you like it in a night | ⏯ |
我再多预订一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill book one more night | ⏯ |
晚上晚上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening | ⏯ |