Chinese to Vietnamese

How to say 问你空间那么大 in Vietnamese?

Hỏi bạn không gian lớn như thế nào

More translations for 问你空间那么大

那么大  🇨🇳🇬🇧  That big
空间  🇨🇳🇬🇧  space
空间  🇨🇳🇬🇧  Space
那你什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  So when are you free
你那边什么噪音那么大  🇨🇳🇬🇧  What noise is that on your side
请问还有空房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any room available, please
自然有很大的空间  🇨🇳🇬🇧  Nature has a lot of room
占用大量公共空间  🇨🇳🇬🇧  Take up a lot of public space
空房间  🇨🇳🇬🇧  Empty room
空间的  🇨🇳🇬🇧  space
空闲时间,你喜欢干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like to do in your free time
请问那个东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to that East Street
请问你大概到达时间  🇨🇳🇬🇧  Please ask you about the arrival time
大学的空闲时间很长  🇨🇳🇬🇧  The university has a long free time
房子大,活动空间就好  🇨🇳🇬🇧  The house is big and the space is good
大空时间17:00一20:00FicNayPost  🇨🇳🇬🇧  FicNayPost 17:00 120:00
请问现在有空房么  🇨🇳🇬🇧  Is there a spare room now, please
我们住的是三人间,空间不大  🇨🇳🇬🇧  We live in a three-person room, theres not much space
没有那么大  🇨🇳🇬🇧  Its not that big
那么大个的  🇨🇳🇬🇧  Thats the size

More translations for Hỏi bạn không gian lớn như thế nào

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha