我都在这里。你几点来都可以 🇨🇳 | 🇫🇷 Je suis là. Vous pouvez venir plusieurs fois | ⏯ |
想来这里玩,很遗憾听不懂你们说话,一点都不开心 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn đến đây để chơi, tôi xin lỗi không hiểu bạn, không hạnh phúc ở tất cả các | ⏯ |
你让我很不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me unhappy | ⏯ |
我不开心在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy here | ⏯ |
我们这样的,你不想我真的很不开心 🇨🇳 | 🇷🇺 Мы такие, ты не хочешь, чтобы я была очень несчастной | ⏯ |
你这样不听我的话 我真的很不开心 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่ฟังฉันชอบที่, ฉันไม่มีความสุขจริงๆ | ⏯ |
我让你很开心? 🇨🇳 | 🇬🇧 I made you happy | ⏯ |
可惜你不跟我走 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đáng tiếc là anh không đến với tôi | ⏯ |
你来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to me | ⏯ |
你来我这里 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมาหาฉัน | ⏯ |
你不用担心,我们都在这里 🇨🇳 | 🇷🇺 Вам не нужно беспокоиться, мы все здесь | ⏯ |
我真的很想跟你解释,可你说的话让我很伤心 🇨🇳 | 🇹🇷 Sana gerçekten açıklamak istiyorum ama söylediklerin beni üzüyor | ⏯ |
被你气的我一点都不开心 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่มีความสุขเลยเกี่ยวกับคุณ | ⏯ |
希望你能珍惜这一份真心 🇨🇳 | 🇯🇵 この本を大事にしてほしい | ⏯ |
你来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here | ⏯ |
你来这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến rồi | ⏯ |
两点钟我就来这里,你们也来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here at two oclock, and youll be here | ⏯ |
离开这里吧,这里不适合你 🇨🇳 | 🇻🇳 Ra khỏi đây đi, không phải dành cho anh | ⏯ |
可惜都不是你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, its not yours | ⏯ |