我想试一下你的烟的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to try the smell of your cigarette | ⏯ |
我想先试试 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to try it first | ⏯ |
我想和你试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a try with you | ⏯ |
你就是不想和我试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont want to try it with me | ⏯ |
我想试试 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to try | ⏯ |
我要试一试这个到理发店帮我找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to try this to the barbers to help me find one | ⏯ |
你是想试一试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give it a try | ⏯ |
你先试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You try first | ⏯ |
你打我一下试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit me and try | ⏯ |
试试快走,先不要跑 🇨🇳 | 🇬🇧 Try walking, dont run first | ⏯ |
我想试一下跟你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to try it with you | ⏯ |
你想试试戴这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try wearing this | ⏯ |
你想试 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to try | ⏯ |
好的,我试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill give it a try | ⏯ |
我想试试这个大衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to try this coat | ⏯ |
你在逗我一下试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre teasing me | ⏯ |
我来试一下开卡车的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me try the smell of the truck | ⏯ |
我不会溜冰,别伤心,试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant skate, dont be sad, try it | ⏯ |
我不想尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to try | ⏯ |
你就说你想买这个车!你想试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You say you want to buy this car! You want to try | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |