Chinese to Vietnamese

How to say 你已经叫了的话,就再等一下 in Vietnamese?

Nếu bạn đã gọi, chờ một phút

More translations for 你已经叫了的话,就再等一下

车已经叫了,请稍等  🇨🇳🇬🇧  The car has been called, please wait a moment
说不定再等会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe wait, youll be off work, and then youll wait
已经在弄了 您稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Already working, you wait a minute
我已经等了一会  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for a while
好的,我已经问他了,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ive asked him
我已经等了你一小时了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you for an hour
稍等一下,电梯慢,已经下去了  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, the elevators slow
等你没回话我已经出来了  🇨🇳🇬🇧  Im out when you dont reply
说不定再过会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait
现在已经在兑换了 等下就好  🇨🇳🇬🇧  Now its in exchange, wait, wait
再等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
您好!样品已经寄出了!请再等一下!谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello! Samples have been sent! Please wait a little longer! Thank you
一楼已经下班了  🇨🇳🇬🇧  The first floor is off duty
你已经叫不住他了  🇨🇳🇬🇧  You cant stop him
已经等了好久  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
已经下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
雪已经下了  🇨🇳🇬🇧  The snow has fallen
已经到了,我等等就拿去空运  🇨🇳🇬🇧  Its already here, and Ill take it by air
我们已经下班了,你明天再来  🇨🇳🇬🇧  Were off duty, youll come back tomorrow
已经叫我们车队再派一台车过来,马上就到,在这里稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Weve been asked to send another car to come over, come right away, wait here

More translations for Nếu bạn đã gọi, chờ một phút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun