Chinese to Vietnamese

How to say 我有三个小孩 in Vietnamese?

Tôi có ba đứa con

More translations for 我有三个小孩

有三个孩子  🇨🇳🇬🇧  Have three children
我有一个小孩  🇨🇳🇬🇧  I have a child
我有两个小孩  🇨🇳🇬🇧  I have two children
两个大人三个小孩  🇨🇳🇬🇧  Two adults, three children
我只有一个小孩  🇨🇳🇬🇧  I only have one child
我有两个小男孩  🇨🇳🇬🇧  I have two little boys
三个大人和一个小孩  🇨🇳🇬🇧  Three adults and a child
你有几个小孩  🇨🇳🇬🇧  You have a few kids
你有几个小孩  🇨🇳🇬🇧  How many children do you have
有几个小孩啊  🇨🇳🇬🇧  How many kids are there
三个小  🇨🇳🇬🇧  Three small
三岁小孩穿的  🇨🇳🇬🇧  Three-year-olds wear them
你三岁小孩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a three-year-old
我现在只有一个小孩  🇨🇳🇬🇧  I only have one child now
你有几个小孩子  🇨🇳🇬🇧  You have a few kids
我是个小男孩  🇨🇳🇬🇧  Im a little boy
几个小孩  🇨🇳🇬🇧  How many kids
两个小孩  🇨🇳🇬🇧  Two kids
一个小孩  🇨🇳🇬🇧  A child
15个小孩  🇨🇳🇬🇧  15 children

More translations for Tôi có ba đứa con

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone