Chinese to Vietnamese

How to say 你是不是被骗过来的 in Vietnamese?

Bạn đã nhận được nó

More translations for 你是不是被骗过来的

被骗  🇨🇳🇬🇧  cheated
你被骗了  🇨🇳🇬🇧  Youve been tricked
我没有骗过你,而是我们被骗了。就这么简单  🇨🇳🇬🇧  I didnt lie to you, but we were cheated. Its as simple as that
是的,你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, are you coming
被骗了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cheated
你是骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
你是过来旅游,还是过来工作的  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to travel or are you coming to work
你是不是喜欢被骂  🇨🇳🇬🇧  Do you like to be scolded
我是过来办事的,不是来玩命的  🇨🇳🇬🇧  Im here to do business, not to play for my life
你们是过来  🇨🇳🇬🇧  Youre here
你是哪里的骗子  🇨🇳🇬🇧  Where are you a liar
你是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
害怕被骗  🇨🇳🇬🇧  Afraid of being cheated
我被骗了  🇨🇳🇬🇧  I was cheated
都是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Its all deceitful
有,是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Yes, its a lie
今年被骗了金融盘就资金盘,你有听说过吗?就是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Have you ever heard of the financial market this year? Its a lie
你是说你是过来实习的,是吗?你是从哪家酒店过来的呢  🇨🇳🇬🇧  You mean you came here for an internship, arent you? Which hotel are you from
你的胡子是不是从来都没刮过  🇨🇳🇬🇧  Have you never shaved your beard
不要总是骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont always lie to me

More translations for Bạn đã nhận được nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today