马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be right there | ⏯ |
马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be there | ⏯ |
我们马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there soon | ⏯ |
我马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
快到了,马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there, its almost there | ⏯ |
马上就到,马上就拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a minute, Ill take it out in a minute | ⏯ |
马上就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming soon | ⏯ |
马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
我们马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be right there | ⏯ |
稍等,马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, itll be here | ⏯ |
你好,马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, ill be there soon | ⏯ |
小刘马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Liu is coming soon | ⏯ |
我的客人马上就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My guest will be here in a minute | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming soon | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there soon | ⏯ |
我发现我马上就迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found Out I was going to be late | ⏯ |
我们马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to be here soon | ⏯ |
咱们马上就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there soon | ⏯ |
马上就到圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its christmas | ⏯ |
寒假马上就要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winter vacation is coming soon | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |