Chinese to Vietnamese

How to say 你也可以多找几个姐妹一起做 in Vietnamese?

Bạn cũng có thể tìm thêm một vài chị em để làm điều đó cùng nhau

More translations for 你也可以多找几个姐妹一起做

你可以找你姐妹她们一起去玩  🇨🇳🇬🇧  You can find your sisters to play with them
你有几个姐妹  🇨🇳🇬🇧  How many sisters do you have
很忙吗你的姐妹介绍一个也可以  🇨🇳🇬🇧  Busy is your sister introducing one can also
你的妹妹一般几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time does your sister usually get up
姐姐妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister and sister
你也可以找一个中国女孩做女朋友  🇨🇳🇬🇧  You can also find a Chinese girl to be a girlfriend
那你可以找一个  🇨🇳🇬🇧  Then you can find one
你可以找一找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
你有多少个兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  How many brothers and sisters do you have
你有几个姐姐  🇨🇳🇬🇧  How many sisters do you have
姐姐或妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister or sister
你们一个一个做可以  🇨🇳🇬🇧  One of you can do
有,我有两个姐姐,一个妹妹,还有一个弟弟  🇨🇳🇬🇧  Yes, I have two sisters, one sister, and a brother
你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来  🇨🇳🇬🇧  You brought your sister, and her passport was brought along
可以多找几个女朋友,这样就  🇨🇳🇬🇧  You can find a few more girlfriends, so
可以做几次  🇨🇳🇬🇧  How many times can i do it
姐妹  🇨🇳🇬🇧  Sisters
你下载个软件,可以找小姐的  🇨🇳🇬🇧  You download a software, you can find miss
姐妹们都在几楼  🇨🇳🇬🇧  The sisters are on a few floors
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives

More translations for Bạn cũng có thể tìm thêm một vài chị em để làm điều đó cùng nhau

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good