Vietnamese to Chinese

How to say Dù sao thì anh cũng đã ôm được rồi in Chinese?

反正你有个拥抱

More translations for Dù sao thì anh cũng đã ôm được rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 反正你有个拥抱

400个拥抱  🇨🇳🇬🇧  400 hugs
拥抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
拥抱  🇨🇳🇬🇧  embrace
你欠我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  You owe me a hug
你反正  🇨🇳🇬🇧  Youre anyway
给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give me a hug
按摩,拥抱,拥吻  🇨🇳🇬🇧  Massage, hug, kiss
反正  🇨🇳🇬🇧  Anyway
反正  🇨🇳🇬🇧  anyway
需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I need your hug
我拥抱熊  🇨🇳🇬🇧  I hug the bear
爱的拥抱  🇨🇳🇬🇧  Loves embrace
给某人一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give someone a hug
反正,我想你  🇨🇳🇬🇧  Anyway, I miss you
反正你喜欢  🇨🇳🇬🇧  Anyway, you like it
反正把  🇨🇳🇬🇧  Anyway, put
正相反  🇨🇳🇬🇧  The opposite is true
此刻只想给你一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  I just want to give you a hug right now
我可以给你一个拥抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you a hug
我喜欢你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love your hugs