Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
美式咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Cafe Americano | ⏯ |
中央咖啡厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Central Cafe | ⏯ |
水木花咖啡店 🇨🇳 | 🇬🇧 Waterwood Flower Cafe | ⏯ |
土耳其电影咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Turkish Film Cafe | ⏯ |
维也纳中央咖啡厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Vienna Central Cafe | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
她就在咖啡馆旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes right next to the cafe | ⏯ |
广州市海珠区缘梦咖啡厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Haizhu District Edge Dream Cafe | ⏯ |
请问是网吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it an Internet cafe, please | ⏯ |
podriamos Haber ido a tomar cafe 🇪🇸 | 🇬🇧 We could have gone for coffee | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Café | ⏯ |
在咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the coffee shop | ⏯ |
请问你咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to know about the coffee shop | ⏯ |
咖啡馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the coffee shop | ⏯ |
咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
就在咖啡馆旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right next to the coffee shop | ⏯ |
我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 café | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
她就在咖啡馆旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes right next to the cafe | ⏯ |
土耳其电影咖啡馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Turkish Film Cafe | ⏯ |
有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
我们要去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going for coffee | ⏯ |
我准备去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going for coffee | ⏯ |
巷子里最后的那个咖啡馆,没有你的咖啡馆大 🇨🇳 | 🇬🇧 The last coffee shop in the alley is not as big as yours | ⏯ |
什么呀,咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 What, coffee and coffee | ⏯ |
我要咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee | ⏯ |
两杯咖啡,两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ |