Vietnamese to Chinese
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
计算 🇨🇳 | 🇬🇧 Calculation | ⏯ |
我们计算装修 🇨🇳 | 🇬🇧 We calculate the decoration | ⏯ |
计算器 🇨🇳 | 🇬🇧 Calculator | ⏯ |
计算机 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer | ⏯ |
这道计算题如何计算 🇨🇳 | 🇬🇧 How is this calculation problem calculated | ⏯ |
计算机房 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer room | ⏯ |
计算机系 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer department | ⏯ |
计算机课 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer lessons | ⏯ |
计算分数 🇨🇳 | 🇬🇧 Calculating scores | ⏯ |
重新计算 🇨🇳 | 🇬🇧 Recalculation | ⏯ |
按克数称,他们按克数计算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they count grams | ⏯ |
他们钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre money | ⏯ |
计算机程序设计员 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer program designer | ⏯ |
计算机钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer key | ⏯ |
计算机系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer | ⏯ |
是计算器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a calculator | ⏯ |
计算机老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer teacher | ⏯ |
我的计算机 🇨🇳 | 🇬🇧 My computer | ⏯ |
非计划预算 🇨🇳 | 🇬🇧 Unplanned budget | ⏯ |
两道计算题 🇨🇳 | 🇬🇧 Two computational questions | ⏯ |