Chinese to Vietnamese

How to say 你之前来过老挝吗 in Vietnamese?

Bạn đã từng đến Lào trước

More translations for 你之前来过老挝吗

你之前来过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been to China before
你之前来过山西吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been to Shanxi before
你之前是来过的吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
你之前有来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
老挝  🇨🇳🇬🇧  Laos
你之前有买过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever bought anything before
之前来过一次  🇨🇳🇬🇧  Ive been here once before
之前来过你们酒店  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your hotel before
老挝语  🇨🇳🇬🇧  Lao
你来之前不是吃过饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you eat before you came
您之前买过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever bought it before
你之前有结过婚吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been married before
老师,你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Teacher, are you coming
你之前有从事过老师的工作吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever worked as a teacher before
你之前从来没有来过北京  🇨🇳🇬🇧  Youve never been to Beijing before
之前联系过你  🇨🇳🇬🇧  Ive contacted you before
老挝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Lao Beer
老挝万象  🇨🇳🇬🇧  Vientiane, Laos
老挝万荣  🇨🇳🇬🇧  Wanrong, Laos
你之前有做过这个吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever done this before

More translations for Bạn đã từng đến Lào trước

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here