Chinese to Vietnamese
我想吃方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat instant noodles | ⏯ |
我想吃方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want instant noodles | ⏯ |
我没有吃我吃的方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt eat the instant noodles I ate | ⏯ |
我很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very convenient for me | ⏯ |
方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 instant noodles | ⏯ |
方便面 🇭🇰 | 🇬🇧 Instant noodles | ⏯ |
我要方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want instant noodles | ⏯ |
很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very convenient | ⏯ |
很不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its inconvenient | ⏯ |
它很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its convenient | ⏯ |
请问可以吃方便面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have instant noodles, please | ⏯ |
方便见面麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient to meet | ⏯ |
方便面有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the instant noodles have any | ⏯ |
四袋方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 Four bags of instant noodles | ⏯ |
我需要买方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy instant noodles | ⏯ |
这样很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very convenient | ⏯ |
交通很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 The traffic is very convenient | ⏯ |
网购很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Online shopping is very convenient | ⏯ |
我觉得它很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its convenient | ⏯ |
方便,我现在非常方便,方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Convenient, I am now very convenient, convenient | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |