这段时间是不是很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy this time | ⏯ |
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later | ⏯ |
这段时间忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy during this time | ⏯ |
我的工作有时候很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 My work is sometimes busy | ⏯ |
能等我忙完这段时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait for me to finish this time | ⏯ |
我们的工作时间波动很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Our working hours fluctuate a lot | ⏯ |
我很忙,没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy, I dont have time | ⏯ |
工作忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy at work | ⏯ |
这段时间是不是很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this time very tired | ⏯ |
这段时间是不是很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold this time | ⏯ |
是不是这段时间很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold during this time | ⏯ |
最近一段时间我可能会很忙?等忙完这几天我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 May I be busy in the near future? Wait until were out for a few days | ⏯ |
在这段时间内 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
最近这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent lying | ⏯ |
在这段时间里 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
那你平时工作忙得完工作 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre usually busy at work | ⏯ |
最近工作很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy at work lately | ⏯ |
这段时间我们这里没有生意 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any business here during this time | ⏯ |
这段时间我出差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on a business trip this time | ⏯ |
我们一起工作的时间是一段美好的回忆 🇨🇳 | 🇬🇧 The time we worked together was a wonderful memory | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |