Chinese to Vietnamese

How to say 很疼 in Vietnamese?

Đau quá

More translations for 很疼

很疼  🇨🇳🇬🇧  It hurts
手很疼  🇨🇳🇬🇧  The hand hurts very much
很疼痛  🇨🇳🇬🇧  Its painful
那也很疼  🇨🇳🇬🇧  That hurts, too
这里很疼  🇨🇳🇬🇧  It hurts here
那一定很疼  🇨🇳🇬🇧  It must be painful
他一定很疼  🇨🇳🇬🇧  He must be in a lot of pain
很心疼他们  🇨🇳🇬🇧  It hurts them very much
走路脚很疼  🇨🇳🇬🇧  Walking feet hurt
疼的很厉害吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hurting badly
生孩子很疼的  🇨🇳🇬🇧  It hurts to have a baby
疼不疼  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt
牙疼胃疼  🇨🇳🇬🇧  Tooth aches stomach pain
疼不疼啊  🇨🇳🇬🇧  It doesnt hurt
毛疼不疼  🇨🇳🇬🇧  Does the hair hurt
疼  🇨🇳🇬🇧  Hurt
肚子疼负疼  🇨🇳🇬🇧  The stomach hurts
虽然很疼,但是心里有爱,就不疼了!  🇨🇳🇬🇧  Although very painful, but the heart has love, it does not hurt
女人生孩子很疼的  🇨🇳🇬🇧  It hurts a woman to have a baby
头痛的很厉害吗?两边疼还是哪儿疼  🇨🇳🇬🇧  Does the headache get bad? Are they hurting on both sides or where it hurts

More translations for Đau quá

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too