Vietnamese to Chinese

How to say Tôi và anh làm sao để nói chuyện với nhau như mọi người in Chinese?

我如何像大家一样彼此交谈

More translations for Tôi và anh làm sao để nói chuyện với nhau như mọi người

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 我如何像大家一样彼此交谈

我和他谈谈如何  🇨🇳🇬🇧  How about I talk to him
我们交换彼此的心  🇨🇳🇬🇧  We exchange each others hearts
彼此  🇨🇳🇬🇧  Each other
大家针对如何  🇨🇳🇬🇧  What do you think about it
我喜欢彼此珍惜彼此  🇨🇳🇬🇧  I like to cherish each other
我像大象一样  🇨🇳🇬🇧  Im like an elephant
他们好像认识彼此  🇨🇳🇬🇧  They seem to know each other
对我同样如此  🇨🇳🇬🇧  The same is true for me
大家该如何是好  🇨🇳🇬🇧  How can everyone be good
怎样 如何  🇨🇳🇬🇧  How, how
怎样如何  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
像大猩猩一样  🇨🇳🇬🇧  Like a gorilla
交谈  🇨🇳🇬🇧  Talk
彼此守护  🇨🇳🇬🇧  Guard ingres scares each
守护彼此  🇨🇳🇬🇧  Guard ingly with each other
彼此加油  🇨🇳🇬🇧  Cheer on each other
彼此客气  🇨🇳🇬🇧  Be kind to each other
彼此了解  🇨🇳🇬🇧  Get to know each other
真心彼此  🇨🇳🇬🇧  Really each other
了解彼此  🇨🇳🇬🇧  Get to know each other