Vietnamese to Chinese

How to say Kết hôn ở độ tuổi trẻ như vậy in Chinese?

这么小就结婚了

More translations for Kết hôn ở độ tuổi trẻ như vậy

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 这么小就结婚了

你这么小就结婚五年了  🇨🇳🇬🇧  You have been married for five years at such a young age
小明和小红结婚了  🇨🇳🇬🇧  Xiao Ming and Xiao Hong got married
21岁都结婚了,这么快  🇨🇳🇬🇧  21-year-old married, so fast
跟我结婚就有了  🇨🇳🇬🇧  Marry me
为什么不结婚就要小孩儿呢  🇨🇳🇬🇧  Why not get married and have children
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
我五年前就结婚了  🇨🇳🇬🇧  I got married five years ago
为什么这么的结婚又麻烦?结婚的婚纱又遇到麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Why is it so troublesome to get married? The wedding dress is in trouble again
结婚没有小孩  🇨🇳🇬🇧  Marriage without children
结婚年龄很小  🇨🇳🇬🇧  The age of marriage is very young
他们结婚很小  🇨🇳🇬🇧  Theyre very married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been married for a few years
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you