你说的是真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you telling the truth | ⏯ |
他说的是真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is what he said true | ⏯ |
说真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously | ⏯ |
说真的,你那边确定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously, are you sure | ⏯ |
我是说真的,真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, really, really like you | ⏯ |
我是说真的。你会考虑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious. Will you think about it | ⏯ |
你真的不和我说实话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you dont tell me the truth | ⏯ |
说真的,你那边能搞定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously, can you handle it over there | ⏯ |
你说真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 You said it was awesome | ⏯ |
你认真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you serious | ⏯ |
说的真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
你真的真的饿死了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you really starving | ⏯ |
你说的真的很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really good at what youre saying | ⏯ |
你英语说的真好 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English very well | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it true | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Really | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
真的 真的 真的 真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, really, really, really, really, really | ⏯ |
你是认真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you serious | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |