Vietnamese to Chinese

How to say Bình Thuận in Chinese?

宾图

More translations for Bình Thuận

Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n

More translations for 宾图

图图  🇨🇳🇬🇧  Tutu
宾馆  🇨🇳🇬🇧  hotel
宾馆  🇨🇳🇬🇧  Hotel
宜宾  🇨🇳🇬🇧  Yibin
贵宾  🇨🇳🇬🇧  Vip
酬宾  🇨🇳🇬🇧  Rewards
宾利  🇨🇳🇬🇧  Bentley
罗宾  🇨🇳🇬🇧  Robin
宾县  🇨🇳🇬🇧  Bin County
卡宾  🇨🇳🇬🇧  Carbene
嘉宾  🇨🇳🇬🇧  Guests
宾客  🇨🇳🇬🇧  Guests
图片图片  🇨🇳🇬🇧  Picture
图  🇨🇳🇬🇧  Figure
@图  🇨🇳🇬🇧  Figure
菲律宾  🇨🇳🇬🇧  Philippines
菲利宾  🇨🇳🇬🇧  Filipin
迎宾餐  🇨🇳🇬🇧  Welcome meal
我(宾格  🇨🇳🇬🇧  Me (Binger)
你(宾格)  🇨🇳🇬🇧  You (Binger)