Chinese to Vietnamese

How to say 你告诉我 in Vietnamese?

Nói cho tôi biết

More translations for 你告诉我

你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
我来告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me
你能告诉我  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
你先告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me first
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
让我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you something
告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address
你告诉BBE  🇨🇳🇬🇧  You told BBE
告诉你妈  🇨🇳🇬🇧  Tell your mother
不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
告诉你哈  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you ha
先告诉你  🇨🇳🇬🇧  Let me know first
信告诉你  🇨🇳🇬🇧  The letter tells you
会告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
你提前告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me in advance
你能告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me

More translations for Nói cho tôi biết

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di