Chinese to Vietnamese

How to say 房卡忘在房间里了 in Vietnamese?

Thẻ phòng được để lại trong phòng

More translations for 房卡忘在房间里了

房卡落在房间里了  🇨🇳🇬🇧  The room card left in the room
房卡在房间  🇨🇳🇬🇧  Room stuck in the room
玩具忘在了房间里  🇨🇳🇬🇧  The toy was left in the room
房间锁上,我忘了带房卡  🇨🇳🇬🇧  The room is locked, I forgot to bring my room card
房卡是否落在房间里了  🇨🇳🇬🇧  Did the room card fall in the room
忘带房卡了  🇨🇳🇬🇧  Forget the room card
我的房卡漏在房间了  🇨🇳🇬🇧  My room card is missing in the room
我衣服忘记在房1213房间了,房卡给我一下  🇨🇳🇬🇧  My clothes have forgotten in room 1213, the room card giveme me a hand
在房间里  🇨🇳🇬🇧  In the room
我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡  🇨🇳🇬🇧  My room card is locked in the room, please help me make up the room card
207房间的钥匙忘在里边了  🇨🇳🇬🇧  The key to room 207 was left inside
房卡锁在里面了  🇨🇳🇬🇧  The house cards locked in
我把钥匙忘房间里了  🇨🇳🇬🇧  I left my keys in the room
是卡在房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is it stuck in the room
你们的房卡是不是在房间里  🇨🇳🇬🇧  Is your room card in the room
我忘记房间号了  🇨🇳🇬🇧  I forgot the room number
房间卡吗  🇨🇳🇬🇧  Room card
换房间卡  🇨🇳🇬🇧  Change room card
房间刷卡  🇨🇳🇬🇧  Room swipe
房卡房卡  🇨🇳🇬🇧  Room card

More translations for Thẻ phòng được để lại trong phòng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much