你还没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not sleeping | ⏯ |
你还没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
我还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
你怎么还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
你还没睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent slept yet | ⏯ |
你还没睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
为什么你还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
还没睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
你怎么还没睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
你怎么还没睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you sleeping yet | ⏯ |
你们还没睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent slept yet | ⏯ |
你还没睡过觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
亲爱的你还没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, havent you slept yet | ⏯ |
你的室友还没有睡觉么 🇨🇳 | 🇬🇧 Your roommate hasnt slept yet | ⏯ |
你没睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt sleep | ⏯ |
没想到你还没睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think youd sleep yet | ⏯ |
还没睡?赶快去睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 Still not asleep? Go to sleep | ⏯ |
还没有睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
你为什么还没睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
你怎么还没睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |