我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of pain | ⏯ |
你把衣服放进去,放进去 🇨🇳 | 🇬🇧 You put your clothes in, put them in | ⏯ |
但是我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid of pain | ⏯ |
你放进去,我就会怀孕的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you put it in, Ill be pregnant | ⏯ |
放进 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in | ⏯ |
我怕我放弃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill give up | ⏯ |
你们做爱了没有。有没有。互相放进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve had sex. Do you have. Put each other in | ⏯ |
都好疼 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts | ⏯ |
我所有的宝贝全都可以放进去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 All my babies can be put in | ⏯ |
我会放一些样品进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put some samples in there | ⏯ |
还没钻进去 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent drilled in yet | ⏯ |
火没疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The fire doesnt hurt | ⏯ |
我恐怕整个星期都没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I havent been free all week | ⏯ |
你在上班,我在你家我都进不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work, I cant get in at your house | ⏯ |
其實,我見到你同你傾計都會怕怕 🇭🇰 | 🇬🇧 Actually, Im afraid when I see you talking to you | ⏯ |
有的,图片放进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the pictures in | ⏯ |
忘记把它放进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to put it in | ⏯ |
谁也把它放进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to put it in | ⏯ |
电池放进去用一用 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the battery in for one use | ⏯ |
要再放些货进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put some more goods in | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |