Chinese to Vietnamese

How to say 这边有个舞厅吗?有歌舞厅吗 in Vietnamese?

Ở đây có phòng khiêu vũ không? Có một Cabaret

More translations for 这边有个舞厅吗?有歌舞厅吗

湖边上有一个餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant by the lake
哦,还有歌舞表演吗?就是风情表演,歌舞表演有吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, any more cabaret? Is it a style show, a cabaret show
歌舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
他有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have a restaurant
你好,你们这边有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a restaurant here
酒店有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant in the hotel
你这儿有餐厅纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any restaurant paper here
你好,请问这边有中国餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a Chinese restaurant here
这一片有中国餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant in this piece
附近有中餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby
唱歌跳舞  🇨🇳🇬🇧  Singing and dancing
还有很多歌舞表演  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of cabaret shows
你好,请问一下,这边有中餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, excuse me, is there a Chinese restaurant here
我们后边有餐厅  🇨🇳🇬🇧  There is a restaurant behind us
那边有一家餐厅  🇨🇳🇬🇧  There is a restaurant over there
这里有中餐厅和西餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese and Western restaurants
餐厅这里有大杯饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big drink in the restaurant
有氧舞蹈  🇨🇳🇬🇧  Aerobic Dance
请问附近有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby, please
附近有中国餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby

More translations for Ở đây có phòng khiêu vũ không? Có một Cabaret

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
哦,还有歌舞表演吗?就是风情表演,歌舞表演有吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, any more cabaret? Is it a style show, a cabaret show
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
还有很多歌舞表演  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of cabaret shows