Chinese to Vietnamese

How to say 你进被窝没 in Vietnamese?

Anh không ở trong chăn

More translations for 你进被窝没

被窝  🇨🇳🇬🇧  Bed
叠被窝  🇨🇳🇬🇧  stacked bedding
被窝好暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm
被窝真的好暖  🇨🇳🇬🇧  The bed is really warm
我还躺在被窝里  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in the bed
在家暖被窝看书  🇨🇳🇬🇧  Warm bedding reading at home
被窝躺着挺舒服  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to lie in the bed
在给我暖被窝么  🇨🇳🇬🇧  Are you warming my bedding
窝窝头  🇨🇳🇬🇧  Nest head
窝窝头  🇨🇳🇬🇧  nest head
在家暖被窝里看书  🇨🇳🇬🇧  Reading in a warm bed at home
突然闯进我的心窝  🇨🇳🇬🇧  Suddenly broke into my heart
被吸引进去  🇨🇳🇬🇧  Attracted in
没有被  🇨🇳🇬🇧  Not yet
你没有棉被吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a quilt
狗窝  🇨🇳🇬🇧  Kennel
蚁窝  🇨🇳🇬🇧  Ant Nest
燕窝  🇨🇳🇬🇧  Nests
小窝  🇨🇳🇬🇧  Small nest
窝头  🇨🇳🇬🇧  steamed corn bread

More translations for Anh không ở trong chăn

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh