Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你,我想做你老公 in Vietnamese?

Tôi thích bạn, tôi muốn được chồng của bạn

More translations for 我喜欢你,我想做你老公

我想做你的老公  🇨🇳🇬🇧  I want to be your husband
老公我想你  🇨🇳🇬🇧  Husband I miss you
老公我想你  🇨🇳🇬🇧  Husband, I miss you
你喜欢做老师吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like being a teacher
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
我很喜欢你老爸  🇨🇳🇬🇧  I like your father very much
你好,我喜欢你,我想娶你  🇨🇳🇬🇧  Hello, I like you, I want to marry you
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me
我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like you, and you like me
你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me, and I like you
你喜歡我教你老公嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like me teaching your husband
我喜欢和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I love having sex with you
老公,我真的不喜欢你问我那里  🇨🇳🇬🇧  Honey, I really dont like you asking me there
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like you, but you like me, I like you
你喜欢我可我不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me but I dont like you
你很漂亮,我想我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, I think I like you
喜欢做老师  🇨🇳🇬🇧  I like to be a teacher
你今天喜欢吃什么,老公我给你买  🇨🇳🇬🇧  What do you like to eat today, husband I buy you
我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I love you

More translations for Tôi thích bạn, tôi muốn được chồng của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m