我们住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do we live in | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
那现在你们到房间里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then now you go to the room | ⏯ |
我现在在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room right now | ⏯ |
我们住的是三人间,空间不大 🇨🇳 | 🇬🇧 We live in a three-person room, theres not much space | ⏯ |
我住在这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in this room | ⏯ |
现在没有空房间,都住人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no room available now, its all there | ⏯ |
我们这里房间要50美元 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a room for $50 | ⏯ |
我们这么晚才到那里,我们不要订房间,去到那里会没地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt get there until so late, we dont book a room, well have no place there | ⏯ |
你们现在住的这个房间在13楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The room you live in now is on the 13th floor | ⏯ |
我要入住房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay in a room | ⏯ |
那我们需要换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to change rooms | ⏯ |
我住在303房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 303 | ⏯ |
我住在2103房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 2103 | ⏯ |
他们住在自己的房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 They live in their own room | ⏯ |
我在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
要不我给你们房卡,你们在房间等着,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont give you a room card, youre waiting in the room, okay | ⏯ |
我走错房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the wrong room | ⏯ |
我们要换个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to change rooms | ⏯ |
我现在住的房间续住就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room Im staying in now is fine | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |