请问一下,这里最好玩的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the best place to play here | ⏯ |
请问一下,这里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is it | ⏯ |
你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
你好,请问这里有哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you here | ⏯ |
你好,请问你们到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
你好,请问一下厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet, please | ⏯ |
你好王,请问一下WC在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Wang, where is WC, please | ⏯ |
你好,请问一下,出口是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask, where is the exit | ⏯ |
请问这附近有哪里好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres fun around here | ⏯ |
你好,请问这里是哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
请问这边这里哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is there a toilet here | ⏯ |
请问一下,这个店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is this shop | ⏯ |
你好,请问一下咱们 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please ask us | ⏯ |
你好,请问一下洗手间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the bathroom, please | ⏯ |
你好,请问去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
你好,我想问一下这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where this is | ⏯ |
美女你好请问一下你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beauty, please ask where you are from | ⏯ |
你好,请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you, please | ⏯ |
你好,请问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please | ⏯ |
周边哪里好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun around | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |