我想跟你说句话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn có một từ với bạn | ⏯ |
就是我说的这句话 🇨🇳 | 🇹🇭 นั่นคือสิ่งที่ผมพูด | ⏯ |
我要和你说一句话,行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say a word to you, okay | ⏯ |
跟你说话还是我的就行了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nói chuyện với bạn hoặc tôi | ⏯ |
别说这句话了行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that, okay | ⏯ |
我不会再跟你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to say a word to you again | ⏯ |
这句话我说对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
就跟他一起说话,就发了几句话,我就走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nói chuyện với anh ta, tôi đã có một vài từ, và tôi rời | ⏯ |
你说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said a word | ⏯ |
我不想跟你说话了,行不行 🇨🇳 | 🇭🇰 我唔想同你講嘢呀, 得唔得呀 | ⏯ |
你就这样说话就行了 🇨🇳 | 🇯🇵 こんなふうに話せばいい | ⏯ |
你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
请说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say that | ⏯ |
又说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats what he said | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
这句话应该怎么跟你说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I say to you | ⏯ |
我说句句是心里话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói một câu là trái tim | ⏯ |
我想跟你说说话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn nói chuyện với anh | ⏯ |
我哪句话说了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã nói gì | ⏯ |